**********TIẾNG HÀN**********
I. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
II. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
-10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
III: Tên: Chính là ngày sinh của bạn.
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
**********TIẾNG NHẬT*********
* A- ka
* B- tu
* C- mi
* D-te
* E- ku
* F- lu
* G- ji
* H- ri
* I- ki
* J- zu
* K- me
* L- ta
* M- rin
* N- to
* O-mo
* P- no
* Q- ke
* R- shi
* S- ari
* T-chi
* U- do
* V- ru
* W-mei
* Y- fu
* Z- zi
**********TIẾNG TRUNG QUỐC**********
I.Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn thời Cổ Đại.
-0 : Liễu
-1 : Đường
-2 : Nhan
-3 : Âu Dương
-4 : Diệp
-5 : Đông Phương
-6 : Đỗ
-7 : Lăng
-8 : Hoa
-9 : Mạc
II.Tháng sinh của bạn là tên Đệm.
-1 : Lam
-2 : Thiên
-3 : Bích
-4 : Vô
-5 : Song
-6 : Ngân
-7 : Ngọc
-8 : Kỳ
-9 : Trúc
-10 : ( ko có tên đệm )
-11 : Y
-12 : Nhược
III.Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn rồi.
-1 : Lam
-2 : Nguyệt
-3 : Tuyết
-4 : Thần
-5 : Ninh
-6 : Bình
-7 : Lạc
-8 : Doanh
-9 : Thu
-10 : Khuê
-11 : Ca
-12 : Thiên
-13 : Tâm
-14 : Hàn
-15 : Y
-16 : Điểm
-17 : Song
-18 : Dung
-19 : Như
-20 : Huệ
-21 : Đình
-22 : Giai
-23 : Phong
-24 : Tuyên
-25 : Tư
-26 : Vy
-27 : Nhi
-28 : Vân
-29 : Giang
-30 : Phi
-31 : Phúc
**********TIẾNG LÀO**********
I.Họ : xem số cuối năm sinh của bạn nha
-0: Xỉn Bựa
-1: Phỏi
-2: Nòi
-3: Khăn
-4: Khạc
-5: Nhổ Toẹt
-6: Thạc Xoay
-7: Phăn
-8: Xoăn Tít
-9: Củ Lều
II.Tên đệm của bạn là tháng sinh .
-1: Tày Xô
-2: Khơ Mú
-3: Nùng
-4: Min Chều
-5: Páp Lịt
-6: Gảy Kua
-7: Tu Gây
-8: Vắt Xổ
-9: Mổ Kò
-10: Náng Phổn
-11: Kạ Rịt
-12: Lò Kịt
III.Tên của bạn tương ứng với ngày sinh của bạn .
-01: Mủ
-02: Vổ
-03: Móm
-04: Trĩ
-05: Xin
-06: Thoắt
-07: Tòe
-08: Vẩu
-09: Lác
-10: Quẩy
-11: Mắn
-12: Vảy
-13: Bát
-14: Nhổ
-15: Phỉ
-16: Xỉ
-17: Lẻn
-18: Tẻn
-19: Nản
-20: Lone
-21: Kói
-22: Lốn
-23: Chàm
-24: Ven
-25: Bón
-26: Khoai
-27: Hủi
-28: Quăn
-29: Xém
-30: Xịt
-31: Lít